Đặc tính | Yêu Cầu | Kết Quả Kiểm Tra | Quy Thức Kiểm Tra |
Viscosity, Độ Nhớt @ 54°C @-54°C |
8 cSt, min 12,000 cSt, max |
9.6 cSt 10,688 cSt |
ASTM D445 ASTM D2983 |
Pour Point, Điểm Đông Đặc | -57°C, max | -63 | ASTM D97 |
Flash Point, Điểm chớp cháy | 185°C, min | 222 | ASTM D92 |
Precipitation number, Chỉ số Kết Tủa | 0, max | 0.0000 | ASTM D91 |
Acid Number, Chỉ số Axit | Report | 0.20 | ASTM D644 |
Specific Gravity, Khối Lượng Riêng @15.6°C | Report | 0.8474 | ASTM D1298 |
Ăn mòn và Oxi Hóa 168 giờ @121 ± 1°C Khối Lượng Thay Đổi Của Kim Loại Nhôm Thép Cadmium Đồng Lõi Nhôm Thép Lõi Magie Độ Nhớt Thay Đổi @54°C Increase in neutralization number Sự Phân Tách Của Chất Liệu/ Chất Lỏng Bị Kết Dính |
0.2mg/cm2, max 0.2mg/cm2, max 0.2mg/cm2, max 0.2mg/cm2, max 0.2mg/cm2, max 5%, Max 0.5 mg KOH/g Không |
0.023- 0.008 0.031 0.008 0.023 -0.43% 0.00 None |
ASTM D4636 |
Sự Ổn Định Nhiệt Độ Thấp | Đạt | Đạt | Paragraph 4.4.5 |
Độ Bay Hơi | 1.80%, max | 0.81% | ASTM D972 |
Ăn Mòn | Đạt | Đạt | Paragraph 4.4.6 |
Màu | Đạt | Đạt | ASTM D1500 |
Bảo Vệ | Đạt | Đạt | Paragraph 4.4.4 |
Workmanship | Đạt | Đạt | Paragraph 3.7 |