RADCOLUBE® 6085

RADCOLUBE® 6085

RADCOLUBE® 6085

RADCOLUBE® 6085

RADCOLUBE® 6085
RADCOLUBE® 6085

RADCOLUBE® 6085

MIL-PRF-6085F
Dầu RADCOLUBE® 6085

 

Đặc tính Yêu Cầu Kết Quả Kiểm Tra Quy Thức Kiểm Tra

Viscosity, Độ Nhớt

@ 54°C   

@-54°C

8 cSt, min

12,000 cSt, max

9.6 cSt

10,688 cSt

ASTM D445

ASTM D2983

Pour Point, Điểm Đông Đặc -57°C, max -63 ASTM D97
Flash Point, Điểm chớp cháy 185°C, min 222 ASTM D92
Precipitation number, Chỉ số Kết Tủa 0, max 0.0000 ASTM D91
Acid Number, Chỉ số Axit Report 0.20 ASTM D644
Specific Gravity, Khối Lượng Riêng @15.6°C Report 0.8474 ASTM D1298

Ăn mòn và Oxi Hóa 168 giờ @121 ± 1°C

Khối Lượng Thay Đổi Của Kim Loại

Nhôm

Thép Cadmium

Đồng

Lõi Nhôm Thép

Lõi Magie  

Độ Nhớt Thay Đổi @54°C

Increase in neutralization number   

Sự Phân Tách Của Chất Liệu/ Chất Lỏng Bị Kết Dính

 

 

0.2mg/cm2, max

0.2mg/cm2, max

0.2mg/cm2, max

0.2mg/cm2, max

0.2mg/cm2, max

5%, Max

0.5 mg KOH/g

Không

 

 

0.023-

0.008

0.031

0.008

0.023

-0.43%

0.00

None

ASTM D4636
Sự Ổn Định Nhiệt Độ Thấp Đạt Đạt Paragraph 4.4.5
Độ Bay Hơi 1.80%, max 0.81% ASTM D972
Ăn Mòn Đạt Đạt Paragraph 4.4.6
Màu Đạt Đạt ASTM D1500
Bảo Vệ  Đạt Đạt Paragraph 4.4.4
Workmanship Đạt Đạt Paragraph 3.7

 

 

RADCOLUBE® 6085

được sử dụng cho các công cụ và thiết bị điện trên máy bay. Dầu có đặc tính ít bay hơi, chịu nhiệt độ cao và thấp, chống ăn mòn và oxi hóa.

ỨNG DỤNG

THIẾT BỊ ĐIỆN TRÊN MÁY BAY

Qualification Numbers

AFPET/PTPT 20-002

ISO 9001: 2015

MIL-PRF-6085F

 

 

 

Các sản phẩm khác
ANH VŨ Giải Pháp Bôi Trơn Cho Doanh Nghiệp ANH VŨ Giải Pháp Bôi Trơn Cho Doanh Nghiệp ANH VŨ Giải Pháp Bôi Trơn Cho Doanh Nghiệp 0