Specifications and Approvals
This product has the following approvals: |
15 |
22 |
32 |
46 |
68 |
100 |
150 |
ARBURG Hydraulic Fluid |
|
|
|
X |
|
|
|
BoschRexroth Fluid Rating List 90245 |
|
|
X |
X |
X |
|
|
DENISON HF-0 |
|
|
X |
X |
X |
|
|
FRANK MOHN Framo Hydraulic Cargo Pumping System |
|
|
|
X |
|
|
|
Fives Cincinnati P-69 |
|
|
|
|
X |
|
|
Fives Cincinnati P-70 |
|
|
|
X |
|
|
|
HOCNF Norway-NEMS, Black |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
ORTLINGHAUS-WERKE GMBH ON 9.2.10 |
|
|
|
X |
X |
X |
X |
STROMAG AG TM-000 327 |
|
|
|
|
X |
|
|
This product is recommended for use in applications requiring: |
15 |
22 |
32 |
46 |
68 |
100 |
150 |
EATON VICKERS 694 (encompasses former I-286-S, M-2950-S, or M-2952-S) |
|
|
X |
X |
X |
|
|
This product meets or exceeds the requirements of: |
15 |
22 |
32 |
46 |
68 |
100 |
150 |
DIN 51524-2:2006-09 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
DIN 51524-3:2006-09 |
X |
X |
X |
X |
X |
|
|
ISO L-HV (ISO 11158:1997) |
X |
X |
X |
X |
X |
|
|
JCMAS HK VG32W |
|
|
X |
|
|
|
|
JCMAS HK VG46W |
|
|
|
X |
|
|
|
KRAUSS-MAFFEI Hydraulic Oil |
|
|
|
X |
|
|
|
VN 108 4.3.3 Aug 2014 |
|
|
|
|
X |
X |
X |
Properties and Specifications
Property |
15 |
22 |
32 |
46 |
68 |
100 |
150 |
Grade |
ISO 15 |
ISO 22 |
ISO 32 |
ISO 46 |
ISO 68 |
ISO 100 |
ISO 150 |
Brookfield Viscosity @ -20 C, mPa.s, ASTM D2983 |
|
|
1090 |
1870 |
3990 |
11240 |
34500 |
Brookfield Viscosity @ -30 C, mPa.s, ASTM D2983 |
|
|
3360 |
7060 |
16380 |
57800 |
|
Brookfield Viscosity @ -40 C, mPa.s, ASTM D2983 |
2620 |
6390 |
14240 |
55770 |
|
|
|
Copper Strip Corrosion, 3 h, 100 C, Rating, ASTM D130 |
1B |
1B |
1B |
1B |
1B |
1B |
1B |
Density @ 15.6 C, kg/l, ASTM D4052 |
0.837 |
0.841 |
0.846 |
0.850 |
0.862 |
0.877 |
0.881 |
Dielectric Strength, kV, ASTM D877 |
45 |
54 |
49 |
41 |
|
|
|
FZG Scuffing, Fail Stage, DIN 51354 |
|
|
12 |
12 |
12 |
12 |
12 |
Flash Point, Cleveland Open Cup, °C, ASTM D92 |
182 |
224 |
250 |
232 |
240 |
258 |
256 |
Foam, Sequence I, Stability, ml, ASTM D892 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
Foam, Sequence I, Tendency, ml, ASTM D892 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
Foam, Sequence II, Stability, ml, ASTM D892 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Foam, Sequence II, Tendency, ml, ASTM D892 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
Foam, Sequence III, Stability, ml, ASTM D892 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Foam, Sequence III, Tendency, ml, ASTM D892 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
Kinematic Viscosity @ 100 C, mm2/s, ASTM D445 |
4.07 |
5.07 |
6.63 |
8.45 |
11.17 |
13 |
17.16 |
Kinematic Viscosity @ 40 C, mm2/s, ASTM D445 |
15.8 |
22.4 |
32.7 |
45.6 |
68.4 |
99.8 |
155.6 |
Pour Point, °C, ASTM D97 |
-54 |
-54 |
-54 |
-45 |
-39 |
-33 |
-30 |
Shear Stability, %KV Loss, CEC L-45-A-99 |
5 |
5 |
5 |
7 |
11 |
7 |
7 |
Viscosity Index, ASTM D2270 |
168 |
164 |
164 |
164 |
156 |
127 |
120 |
Quy cách đóng gói: Dầu thủy lực Mobil DTE 10 Excel 100 phuy thép 208 lít, xô nhựa 20 lít
Bảo quản,sức khỏe,môi trường : Dầu thủy lực Mobil DTE 10 Excel 100 phải để trong kho có mái che, tránh để những nơi có nhiệt độ quá cao trên 50°C, tránh những nơi dễ gây ra hỏa hoạn, cháy nổ. Rửa ngay khi bị dầu văng vào mắt, da với nhiều nước và xà bông, tránh xa tầm tay trẻ em.
Công ty Anh Vũ cung cấp đầy đủ các loại dầu nhớt mỡ bôi trơn của các thương hiệu uy tín như dầu nhớt Mobil, dầu nhớt Caltex, dầu nhớt Chevron, dầu nhớt Shell, Total, Fuchs,… Công ty chúng tôi cam kết các sản phẩm chính hãng 100% và sẽ luôn mang sự uy tín chất lượng lên hàng đầu, nhằm mang lại lợi ích cao nhất cho khách hàng. Hãy liên hệ tới công ty chúng tôi để biết và hiểu rõ hơn Vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH ANH VŨ
160/1/61 Phan Huy Ích, P. 12, Q. Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh
Hotline: Ms. Cẩm Giang – 0942.775.877
Email : camgiang-ngo@anhvu.com.vn